Frequent Asked Questions

Below is a list of frequently asked questions. We hope they will help you.” Hope you find what you’re looking for!

Definition

According to GS1, a barcode is a machine-readable representation of data in patterns that can be electronically scanned using laser or image-based systems. Using specific symbologies, they encode identification information (product name, batch, location) and critical attributes (serial number, lot number, date).

Barcodes are essential to the supply chain because they allow all parties involved-retailers, manufacturers, shipping companies, and hospitals-to automatically identify and monitor patients as they pass through the system.

The encoding and decoding sequence of barcodes can be described in simple steps as follows:
  • The barcode is created by encoding data into patterns of bars and spaces.
  • When information needs to be retrieved, a barcode scanner reads and decodes the data from the barcode.
  • The decoded information is then transmitted to a computer for processing, storage, or display.

It’s important to note that when using barcodes, the contrast between the light (white) and dark (black) components must be ensured, as during the scanning process, the scanner projects a beam of light onto the barcode and receives the reflected light for decoding.

Barcodes 1D

Barcodes1D (or linear barcodes) contain information horizontally and are the most commonly used type. This is the traditional and simplest form of barcodes. The black and white bars on 1D barcodes represent numbers and characters through encoding. 1D barcodes are frequently used to encode fundamental data, including product codes, prices, and other pertinent information.

Common types of 1D barcodes include:

  • UPC (Universal Product Code): Widely used in retail worldwide
  • EAN (European Article Numbering): Common in Europe and other countries globally
  • Code 39: An alphanumeric barcode widely used in industry
  • Code 128: A higher density barcode allowing the encoding of more characters and symbols
  • Codabar: Commonly used in transportation and logistics
blog_barcode_application_barcode_1D_types

Barcodes 2D

2D barcodes (or matrix barcodes) contain information in both horizontal and vertical directions. This type of barcode has a higher data storage capacity than 1D barcodes and is increasingly used. 2D barcodes typically contain squares, dots, and other geometric patterns to encode information.

The following are the most typical kinds of 2D barcodes:

  • QR Code (Quick Response): More information is stored in this most widely used 2D barcode than in 1D barcodes. QR codes are commonly used in advertising, mobile payments, and product tracking.
  • Data Matrix: A 2D barcode in industrial applications featuring high data storage capacity and damage resistance.
  • Aztec Code: A 2D barcode system designed to store data efficiently in a small space
blog_barcode_application_barcode_2D_types

The table below compares the key differences between 1D and 2D barcodes:

Criteria 1D Barcodes 2D Barcodes
Principles Use horizontal lines Use horizontal & vertical lines
Volume Less (~20 characters) More (thousands of characters)
Encryption capability Numbers and some specific characters only Numbers, characters, images, and many other data formats
Error acceptance rate Low, easily damaged when soiled or damaged High, can withstand 30% damage, barcodes are still readable
Scan speed Faster Slower
Size Smaller Bigger
Application Retail products, logistics, transportation Logistics, Healthcare, industry, electronics, manufacturing, e-commerce, information technology
Types UPC, EAN, Code 39, Code 128, Codabar QR Code, Data Matrix, Aztec Code

In summary, 2D barcodes offer several advantages over 1D barcodes, such as higher data storage capacity, better error correction, and the ability to encode various types of information. However, 1D barcodes are still widely used due to their fast scanning speed and compact size.

The choice between barcode types depends on the specific needs and applications of the business. Companies may consider using a combination of both 1D and 2D barcodes to suit different purposes.

Barcodes have widespread applications across various industries. Here are some instances of the various industries that use barcodes:

Manufacturing Industry

  • Product and component tracking throughout production: Barcodes are attached to products and components for progress monitoring and origin traceability.
  • Integration with production management systems: Synchronized with manufacturing software to improve production efficiency.
  • Improved production efficiency and error reduction: Shortened processing times, improved lookup capabilities, increased productivity, and enhanced accuracy.

Electronics Industry

  • Asset management and product lifecycle tracking: Barcodes manage and track the status and lifecycles of assets and equipment.
  • Increased transparency and origin traceability: Decoded barcode information enables quick and clear identification and lookup.
  • Prerequisite role in automated assembly processes from identification, location determination, and data recording.

Healthcare Industry

  • Patient record and pharmaceutical management: Barcodes are attached to medical records, prescriptions, blood bags, etc., enabling tracking of patient information and drug status.
  • Supply and distribution control of medical equipment: Barcodes are used to manage inventory and track the movement of medical equipment.
  • Improved service quality and patient safety: Barcode implementation helps reduce errors, increase accuracy, and improve healthcare service quality.

Food Processing Industry

  • Origin traceability and quality assurance: Product information can always be traced back via barcodes
  • Monitoring transportation and reducing errors for businesses
  • Easy access to nutritional information, recommendations, and origin for customers

Transportation and Logistics Industry

  • Shipment management and tracking: Barcodes on labels and shipping documents enable shipment status and route tracking.
  • Integration with supply chain management systems: Barcode information is shared among supply chain entities, increasing transparency and efficiency.
  • Reduced errors and increased transparency: Minimizing issues like wrong delivery addresses and misplaced shipments while allowing customers to self-monitor delivery processes.
Retail and Supermarket Industry
  • Inventory management and product information: Managing stock levels, tracking product origin and location in warehouses
  • Automated checkout: Accelerating the checkout process, reducing errors, or enabling self-checkout
  • Integration with sales management systems: Barcode information is synchronized with sales management software for accurate sales data tracking.
  1. Initial investment costs: To implement a barcode system, users need to invest in barcode readers, barcode printers, labels, and management software. This cost can be a barrier for small businesses and individuals wanting to apply barcodes.
  2. Data security and privacy: Although barcode systems provide many benefits for businesses and consumers, processing and storing product data and customer information should be proactively prioritized.
  3. Implementation complexity: To install and configure barcode readers, create and print labels, and set up management software, barcode systems require technical expertise and abilities. For people who require assistance from professionals or expertise, this may be difficult.
  4. Barcode durability: Barcodes can fade or get erased over time. If barcodes become unreadable, retrieving information or identifying product origins will be difficult. This requires system synchronization during implementation to ensure label quality and suitability.
  5. Limitations in working environments: Barcodes may become damaged or illegible in places with high temperatures, humidity, dust, or other harsh circumstances.
QR-CODE là gì?

Mã QR (Quick Response – Phản hồi nhanh) là loại mã vạch hai chiều, dạng ma trận, được phát minh năm 1994 bởi công ty Denso Wave, Nhật bản. Mã có hình vuông, bao gồm một mô hình điểm ảnh màu đen và trắng cho phép mã hóa lên đến 7,089 ký tự.

Mã QR là một công cụ mang dữ liệu, ở đó dữ liệu được mã hóa theo một quy tắc nhất định dưới dạng ma trận. Mã QR được tạo thành từ các module và có 40 phiên bản mã QR. Phiên bản 1 có 21 mô-đun và số lượng mô-đun tăng khi phiên bản tăng. Phiên bản 40 có 177 mô-đun.

Các điện thoại thông minh và máy tính bảng ngày nay có thể quét và giải mã mã QR với tốc độ cực nhanh.

Để giải mã mã QR không cần gì hơn điện thoại di động hoặc máy tính bảng và trình đọc mã QR được cài đặt trên thiết bị đó. Những trình đọc mã QR này có sẵn và có thể tải xuống từ tất cả các Cửa hàng ứng dụng. Bạn có thểTìm trên kho ứng dụng iTunes hay Android Market từ khóa “QR scanner” để tải ứng dụng quét QR Code cho iPhone hay smartphone dùng Android. Để quét Mã, chỉ cần khởi chạy ứng dụng và chờ cho đến khi máy ảnh tự động phát hiện nó. Trong vài giây, nội dung được mã hoá được hiển thị trên màn hình. Để đánh giá cho chất lượng của ứng dụng, bạn có thể tham khảo xếp hạng đánh giá trung bình trong Cửa hàng ứng dụng.

Do việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh, mã QR được sử dụng cho mục đích tiếp thị di động ngày nay. Các nhà tiếp thị có thể tận dụng lợi ích từ mã QR bằng cách gắn thêm nội dung kỹ thuật số như trang web, video, tệp PDF, Gallery ảnh hoặc bất cứ loại nội dung kỹ thuật số nào vào mã QR và sử dụng mã QR đó trên các phương tiện truyền thông in ấn như tờ rơi, áp phích, catalog… Một số nội dung thậm chí không yêu cầu kết nối Internet trên điện thoại được sử dụng để quét mã QR. Ví dụ như thông tin liên lạc các nhân trên Business Card, lịch sự kiện, kết nối WiFi hoặc các ký tự cơ bản…

Có rất nhiều phần mềm tạo mã QR Code miễn phí trên mạng. Truy cập website qrcode-solution.com, bạn có thể dễ dàng tạo mã QR Code chỉ với 4 bước đơn giản:

(1) chọn loại nội dung cho mã QR của bạn;

(2) nhập nội dung theo form mẫu;

(3) tùy chỉnh thiết kế để có một mã QR đẹp ấn tượng;

(4) tải mã QR xuống và sử dụng.

Với QR Code-marketing.vn, QR Code có thể được tạo ra chỉ với ba bước đơn giản. Lúc đầu, hãy chọn chức năng cho Mã QR của bạn. Thứ hai, nhập nội dung mà bạn muốn cung cấp cho khách hàng của mình và thiết kế lại nó một cách độc đáo bằng cách điều chỉnh màu sắc và tải lên một biểu tượng logo vào nó. Nếu bạn đã hoàn thành các bước trên, mã QR của bản đã hoạt động và tải nó xuống.

QR mã động có thể được chỉnh sửa ngay cả sau khi chúng đã được in. Điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi cả chức năng và nội dung của một QR QR động bất cứ lúc nào và thường xuyên như bạn muốn. Mã động sử dụng đường link URL ngắn để chuyển hướng người dùng đến trang đích mong muốn của bạn. Điều này cho phép thu thập số liệu thống kê về các số quét, địa điểm và ngày / thời gian, và hệ điều hành được sử dụng. Mã QR tĩnh không thể chỉnh sửa được sau khi đã in và không thu thập được bất kỳ thống kê quét nào.

Trends in 2024

The vigorous development of Artificial Intelligence (AI), with machine learning technology at its core, has led to data-driven analysis and optimized storage space. The warehouse management industry in 2024 is expected to undergo significant changes. Below are Four potential trends in 2024 from the perspective and research of Ricoh.

Warehouse Management Trends in 2024Warehouse management trends in 2024 from the perspective and research of Ricoh.
  • Multi-channel warehouse management: Driven by market consumer habits, transitioning from physical stores to e-commerce platforms and online markets post-Covid-19 pandemic.
  • Cloud-based management technology: Meeting the need for quick access and monitoring of warehouse operations anytime, anywhere.
  • Inventory forecasting: Businesses can easily analyze market demand and make systematic decisions based on data, making inventory forecasting a crucial aspect of warehouse management.

Additionally, as mentioned above, with the explosion of AI and machine learning technology, other trends such as Automated Warehouse Management, Blockchain Technology, and IoT-based Inventory Tracking will also gain attention starting in 2024.

Warehouse management, also known as inventory management or stock management, encompasses a set of tasks related to organizing, supervising, arranging, and preserving goods in a warehouse. Goods can range from raw materials to products serving the manufacturing process and finished goods.Managing inventory is a crucial task that must be carried out continuously and consistently throughout the storage period of goods in the warehouse. Read the content below to understand the process and the benefits of implementing a warehouse management system better.

What is a Warehouse Management System?

According to Wikipedia, a warehouse management system (WMS) is an application software designed to assist businesses in managing their inventory by performing functions to control and track the movement and storage of available resources. The WMS was developed to provide businesses with an overview of real-time warehouse conditions and activities, control warehouse personnel, and support daily planning for administrators. Below is a basic diagram describing the warehouse management process. This process consists of 4 stages: Receiving – Inventory – Picking – Shipping.

Warehouse Management Trends in 2024

Depending on each business’s needs and investment level, barcode technology or RFID is applied to increase accuracy, speed, and operational efficiency in each process.

Để giải mã mã QR không cần gì hơn điện thoại di động hoặc máy tính bảng và trình đọc mã QR được cài đặt trên thiết bị đó. Những trình đọc mã QR này có sẵn và có thể tải xuống từ tất cả các Cửa hàng ứng dụng. Bạn có thểTìm trên kho ứng dụng iTunes hay Android Market từ khóa “QR scanner” để tải ứng dụng quét QR Code cho iPhone hay smartphone dùng Android. Để quét Mã, chỉ cần khởi chạy ứng dụng và chờ cho đến khi máy ảnh tự động phát hiện nó. Trong vài giây, nội dung được mã hoá được hiển thị trên màn hình. Để đánh giá cho chất lượng của ứng dụng, bạn có thể tham khảo xếp hạng đánh giá trung bình trong Cửa hàng ứng dụng.

When choosing to implement or change their warehouse management system, most businesses aim to optimize operational processes and save costs.Indeed, it is pretty easy to recognize the five benefits that a warehouse management system brings to help businesses achieve these two objectives, including:

  • Process Optimization: Rationalize real-time warehouse input and output processes and automate manual processes such as tracking and labeling inventory. Easily arrange, route, and manage inventory according to FIFO, LIFO, or FEFO principles.
  • Cost Reduction: Minimize labor costs by reducing product search time. Maximize warehouse space utilization through optimization and rationalization of storage.
  • Supply Chain Optimization: Improve product visibility and performance in the warehouse to optimize the supply chain and streamline processes. Real-time information retrieval capabilities make decision-making easier, faster, and more accurate.
  • Enhanced Product Visibility: By implementing barcode or RFID solutions, each product is uniquely identified and tracked in real-time, ensuring inventory safety.
  • Improvement in Workforce Management: Easily predict labor usage and set KPIs. Organizing and optimizing personnel, shift scheduling becomes more efficient and easier.

An effective warehouse management system is when all metrics measuring warehouse activities reach optimal levels. So, what are the key performance indicators (KPIs) for warehouse management, and how are they calculated? Corresponding to the 5 stages in the warehouse management process outlined by Ricoh above, the measurement metrics for efficiency can be divided as follows:

Receiving

Metrics Calculating Formula
Processing Time = Effective inventory holding time + Time to input inventory into the system + Time to prepare goods for storage
Accuracy =(Actual inventory quantity) / (Projected inventory quantity) * 100%
Order Cycle = (Customer’s order received time – Customer’s order placement time) / Total number of orders delivered

Inventory

Metrics Calculating Formula
Storage time = Total time to hold received goods
Dead/spoiled stock = Dead/spoiled stock in the period / Total inventory quantity in the period) x 100
Stockout rate =(# of stockout items / # of items shipped) x 100
Inventory shrinkage = End-of-period inventory value – Physical inventory value counted
Accuracy of available inventory =(# of items counted that match records / # of items counted) x 100
Fill rate =[(Total items – Total items delivered) / Total items] x 100
Average Inventory =(Initial inventory value + End-of-period inventory value) / 2
Inventory loss ratio = (Quantity of lost or damaged inventory) / (Total quantity of incoming inventory) * 100%

= (Quantity of lost or damaged inventory) / (Beginning inventory quantity) * 100%

Inventory carrying cost = [(service fee + risk cost + capital cost + storage cost) / total inventory value] x 100
% of space used per square meter in the warehouse = Total square meters used / Total warehouse area (% shelf utilization)

Picking

Metrics Calculating Formula
Success order rate = [(# of orders delivered on time / # total orders) x (# of orders completed / # total orders) x (# of orders not damaged / # total orders) x (# of orders with correct accompanying documents / # total orders)] x 100
Transport Lead time = Order processing time + Manufacturing time + Delivery time

Business efficiency

Metrics Calculation
%Gross profit margin =[(Total revenue – Cost of goods sold) / Total revenue] x 100
Labor cost per hour =(Annual net income level / # of working weeks in a year / # of working hours per week)
Lost sales rate =(# of out-of-stock days / 365) x 100
Customer satisfaction score =(# of positive feedback / # of total feedback) x 100
  1. Retail industry aiming to optimize processes: Order processing, Inventory management, Sales; Minimize labor costs
  2. Manufacturing plants aiming to optimize processes for input, management, and output of raw materials, components, finished goods, and sales, and reduce labor costs
  3. Logistics industry: Optimize storage space, Transparent operational processes
  4. E-commerce industry: Optimize storage space, Ensure timely delivery and service quality

As mentioned at the beginning of the article, warehouse management is a process that requires smooth operation from all departments. However, in reality, there are many errors and frequent incidents that occur during warehouse operations, including:

  1. Easy mistakes in quantity, product code entry
  2. Time-consuming manual checks
  3. “Full loading” situation affecting the management plan of goods locations
  4. Time wasted searching for product locations
  5. Overloaded employees due to frequent manual inventory checks
  6. Ink and paper waste
  7. Inaccurate inventory control: excessive inventory; Shortage of safety stock; Inability to input and output according to FIFO, …

To address these common issues, two common solutions in Vietnam today are Barcode and RFID.

So what are the differences between manual warehouse management and Barcode and RFID solutions?

Manual Barcode RFID
  • Easy to make mistakes
  • Labor intensive
  • Takes much time to operate
  • Difficult/ impossible to store and link data
  • High costs for losses
  • Ineffectiveness in warehouse management and operations
  • Only 1 code can be scanned at a time
  • Only scan within the line of sight
  • Can be printed once, cannot be modified/added
  • Easy to capture, print and re-scan
  • Scanning limit ~ 15m
  • Requires much human involvement
  • Multiple codes can be scanned at a time
  • Can scan products in boxes/out of sight
  • Easy to update
  • Unique identification number/ difficult to copy
  • Scanning limit ~ 6-30m
  • Automatically requires little human intervention

Given the increasing demand for warehouse and business management, as well as the diverse requirements for managing different types of goods, Ricoh understands that customers find it difficult to understand and apply suitable warehouse management solutions based on their resources, finances, and needs

QR-CODE là gì?

Mã QR (Quick Response – Phản hồi nhanh) là loại mã vạch hai chiều, dạng ma trận, được phát minh năm 1994 bởi công ty Denso Wave, Nhật bản. Mã có hình vuông, bao gồm một mô hình điểm ảnh màu đen và trắng cho phép mã hóa lên đến 7,089 ký tự.

Mã QR là một công cụ mang dữ liệu, ở đó dữ liệu được mã hóa theo một quy tắc nhất định dưới dạng ma trận. Mã QR được tạo thành từ các module và có 40 phiên bản mã QR. Phiên bản 1 có 21 mô-đun và số lượng mô-đun tăng khi phiên bản tăng. Phiên bản 40 có 177 mô-đun.

Các điện thoại thông minh và máy tính bảng ngày nay có thể quét và giải mã mã QR với tốc độ cực nhanh.

Để giải mã mã QR không cần gì hơn điện thoại di động hoặc máy tính bảng và trình đọc mã QR được cài đặt trên thiết bị đó. Những trình đọc mã QR này có sẵn và có thể tải xuống từ tất cả các Cửa hàng ứng dụng. Bạn có thểTìm trên kho ứng dụng iTunes hay Android Market từ khóa “QR scanner” để tải ứng dụng quét QR Code cho iPhone hay smartphone dùng Android. Để quét Mã, chỉ cần khởi chạy ứng dụng và chờ cho đến khi máy ảnh tự động phát hiện nó. Trong vài giây, nội dung được mã hoá được hiển thị trên màn hình. Để đánh giá cho chất lượng của ứng dụng, bạn có thể tham khảo xếp hạng đánh giá trung bình trong Cửa hàng ứng dụng.

Do việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh, mã QR được sử dụng cho mục đích tiếp thị di động ngày nay. Các nhà tiếp thị có thể tận dụng lợi ích từ mã QR bằng cách gắn thêm nội dung kỹ thuật số như trang web, video, tệp PDF, Gallery ảnh hoặc bất cứ loại nội dung kỹ thuật số nào vào mã QR và sử dụng mã QR đó trên các phương tiện truyền thông in ấn như tờ rơi, áp phích, catalog… Một số nội dung thậm chí không yêu cầu kết nối Internet trên điện thoại được sử dụng để quét mã QR. Ví dụ như thông tin liên lạc các nhân trên Business Card, lịch sự kiện, kết nối WiFi hoặc các ký tự cơ bản…

Có rất nhiều phần mềm tạo mã QR Code miễn phí trên mạng. Truy cập website qrcode-solution.com, bạn có thể dễ dàng tạo mã QR Code chỉ với 4 bước đơn giản:

(1) chọn loại nội dung cho mã QR của bạn;

(2) nhập nội dung theo form mẫu;

(3) tùy chỉnh thiết kế để có một mã QR đẹp ấn tượng;

(4) tải mã QR xuống và sử dụng.

Với QR Code-marketing.vn, QR Code có thể được tạo ra chỉ với ba bước đơn giản. Lúc đầu, hãy chọn chức năng cho Mã QR của bạn. Thứ hai, nhập nội dung mà bạn muốn cung cấp cho khách hàng của mình và thiết kế lại nó một cách độc đáo bằng cách điều chỉnh màu sắc và tải lên một biểu tượng logo vào nó. Nếu bạn đã hoàn thành các bước trên, mã QR của bản đã hoạt động và tải nó xuống.

QR mã động có thể được chỉnh sửa ngay cả sau khi chúng đã được in. Điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi cả chức năng và nội dung của một QR QR động bất cứ lúc nào và thường xuyên như bạn muốn. Mã động sử dụng đường link URL ngắn để chuyển hướng người dùng đến trang đích mong muốn của bạn. Điều này cho phép thu thập số liệu thống kê về các số quét, địa điểm và ngày / thời gian, và hệ điều hành được sử dụng. Mã QR tĩnh không thể chỉnh sửa được sau khi đã in và không thu thập được bất kỳ thống kê quét nào.

Mã QR (Quick Response – Phản hồi nhanh) là loại mã vạch hai chiều, dạng ma trận, được phát minh năm 1994 bởi công ty Denso Wave, Nhật bản. Mã có hình vuông, bao gồm một mô hình điểm ảnh màu đen và trắng cho phép mã hóa lên đến 7,089 ký tự.

Mã QR là một công cụ mang dữ liệu, ở đó dữ liệu được mã hóa theo một quy tắc nhất định dưới dạng ma trận. Mã QR được tạo thành từ các module và có 40 phiên bản mã QR. Phiên bản 1 có 21 mô-đun và số lượng mô-đun tăng khi phiên bản tăng. Phiên bản 40 có 177 mô-đun.

Các điện thoại thông minh và máy tính bảng ngày nay có thể quét và giải mã mã QR với tốc độ cực nhanh.

Để giải mã mã QR không cần gì hơn điện thoại di động hoặc máy tính bảng và trình đọc mã QR được cài đặt trên thiết bị đó. Những trình đọc mã QR này có sẵn và có thể tải xuống từ tất cả các Cửa hàng ứng dụng. Bạn có thểTìm trên kho ứng dụng iTunes hay Android Market từ khóa “QR scanner” để tải ứng dụng quét QR Code cho iPhone hay smartphone dùng Android. Để quét Mã, chỉ cần khởi chạy ứng dụng và chờ cho đến khi máy ảnh tự động phát hiện nó. Trong vài giây, nội dung được mã hoá được hiển thị trên màn hình. Để đánh giá cho chất lượng của ứng dụng, bạn có thể tham khảo xếp hạng đánh giá trung bình trong Cửa hàng ứng dụng.

Do việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh, mã QR được sử dụng cho mục đích tiếp thị di động ngày nay. Các nhà tiếp thị có thể tận dụng lợi ích từ mã QR bằng cách gắn thêm nội dung kỹ thuật số như trang web, video, tệp PDF, Gallery ảnh hoặc bất cứ loại nội dung kỹ thuật số nào vào mã QR và sử dụng mã QR đó trên các phương tiện truyền thông in ấn như tờ rơi, áp phích, catalog… Một số nội dung thậm chí không yêu cầu kết nối Internet trên điện thoại được sử dụng để quét mã QR. Ví dụ như thông tin liên lạc các nhân trên Business Card, lịch sự kiện, kết nối WiFi hoặc các ký tự cơ bản…

Có rất nhiều phần mềm tạo mã QR Code miễn phí trên mạng. Truy cập website qrcode-solution.com, bạn có thể dễ dàng tạo mã QR Code chỉ với 4 bước đơn giản:

(1) chọn loại nội dung cho mã QR của bạn;

(2) nhập nội dung theo form mẫu;

(3) tùy chỉnh thiết kế để có một mã QR đẹp ấn tượng;

(4) tải mã QR xuống và sử dụng.

Với QR Code-marketing.vn, QR Code có thể được tạo ra chỉ với ba bước đơn giản. Lúc đầu, hãy chọn chức năng cho Mã QR của bạn. Thứ hai, nhập nội dung mà bạn muốn cung cấp cho khách hàng của mình và thiết kế lại nó một cách độc đáo bằng cách điều chỉnh màu sắc và tải lên một biểu tượng logo vào nó. Nếu bạn đã hoàn thành các bước trên, mã QR của bản đã hoạt động và tải nó xuống.

QR mã động có thể được chỉnh sửa ngay cả sau khi chúng đã được in. Điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi cả chức năng và nội dung của một QR QR động bất cứ lúc nào và thường xuyên như bạn muốn. Mã động sử dụng đường link URL ngắn để chuyển hướng người dùng đến trang đích mong muốn của bạn. Điều này cho phép thu thập số liệu thống kê về các số quét, địa điểm và ngày / thời gian, và hệ điều hành được sử dụng. Mã QR tĩnh không thể chỉnh sửa được sau khi đã in và không thu thập được bất kỳ thống kê quét nào.